weberdry top Sản phẩm mới
Release date
Đóng gói:
Xô 5 kg:
- Túi bột xám 3.33 kg (phần A)
- Túi lỏng trắng 1.67 kg (phần B)
Thùng 15 kg:
- 3 túi bột xám 3.33 kg (phần A)
- 3 túi lỏng trắng 1.67 kg (phần B)
Màu sắc:
- Phần A (dạng bột): Xám
- Phần B (dạng dung dịch): Trắng sữa
Sản phẩm chống thấm 2 thành phần có tính ĐÀN HỒI TỐT
Ưu điểm:
- Độ đàn hồi tốt với khả năng tạo cầu vết nứt tốt.
- Chống thấm dưới áp lực tương đương độ sâu 15 mét nước.
- Bám dính tốt.
- Low - VOCs, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
- An toàn khi sử dụng với bể nước sạch.
Ứng dụng:
Sản phẩm sử dụng để chống thấm tại các khu vực:
- Khu vực thường xuyên âm ướt: Ban công, lô gia, nhà vệ sinh, phòng tắm, nhà bếp,...
- Bể chứa: Bể chứa nước PCCC, bể chứa nước sinh hoạt, hồ bơi...
- Hố thang máy.
weberdry top là sản phẩm chống thấm gốc xi măng 2 thành phần có tính đàn hồi tốt. Sản phẩm có thể thi công bằng con lăn giúp dễ dàng thi công trên diện tích lớn, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
Hạn sử dụng và bảo quản:
Trong vòng 9 tháng kể từ ngày sản xuất trong điều kiện còn nguyên và lưu trữ ở khu vực khô ráo, thoáng khí. Nếu thùng đã mở, phải bảo quản bằng cách đậy kín và để ở khu vực khô ráo, thoáng khí và cần kiểm tra trước khi sử dụng.
Chỉ tiêu | Giá trị | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
---|---|---|
Định mức trung bình | Bể chứa nước: 3.0 kg/m2 (2-3 lớp phủ) Khu vực ẩm ướt: 1.5-2.0 kg/m2 (2 lớp phủ) (tùy điều kiện bề mặt) | - |
Thời gian sử dụng sau khi trộn | Khoảng 30 phút ở 30°C | - |
Thời gian khô hoàn toàn của mỗi lớp | Khoảng 3 giờ ở 30°C | BS EN 14891 |
Khả năng tạo cầu vết nứt | ≥ 0.75mm (điều kiện tiêu chuẩn) | BS EN 14891 |
Khả năng chống thấm | Không thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh 1.5 bar trong 7 ngày | BS EN 14891 |
Cường độ bám dính ở điều kiện chuẩn | ≥ 0.5 N/mm2 | BS EN 14891 |
Cường độ bám dính sau khi lão hóa nhiệt | ≥ 0.5 N/mm2 | BS EN 14891 |
Cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước | ≥ 0.5 N/mm2 | BS EN 14891 |
Cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước vôi | ≥ 0.5 N/mm2 | BS EN 14891 |
Cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước Clo | ≥ 0.5 N/mm2 | BS EN 14891 |
*Lưu ý: Dữ liệu kỹ thuật được thu thập từ kết quả trong phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn. Kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện và cách thức thi công khác nhau tại công trường.
- Tránh thi công dưới trời nắng gắt và gió mạnh.
- Tại những khu vực có tốc độ thấm nhanh, nên thi công 3 lớp chống thấm.
- Không được lưu thông hoặc đi lại trên lớp chống thấm, ngay cả khi lớp chống thấm đã khô cứng, vì có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả việc chống thấm.