weberproof TPO

Bao bì: 20m x 1m (20m2 /cuộn) (hàn mí)
Tổng độ dày: ≥ 1.2 ; 1.5 ; 1.7 ; 2.0 (mm)
Màu sắc keo: Màu Trắng
Màng chống thấm tự dính Weberproof TPO
Tính năng sản phẩm:
- Nhờ thiết kế chống chảy dính khi tiếp xúc trong quá trình thi công, màng chống thấm weberproof TPO tạo ra hiệu quả kết dính hoàn thiện tuyệt hảo, chống thấm tuyệt đối, không hình thành kênh dẫn nước.
- Đặc tính mềm, linh hoạt, giúp áp sát vào bề mặt vị trí nối, tăng khả năng chống chịu nhiệt độ cao và thấp, chống ăn mòn hóa học tốt.
- Lớp keo butyl tự dính có khả năng vừa chống lão hóa vừa chống thấm nước tuyệt đối, đạt tuổi thọ lâu dài khi sử dụng trong môi trường ngầm hoặc môi trường phức tạp.
Phạm vi sử dụng
Tầng ngầm kỹ thuật và tường vây tầng hầm với không gian xây dựng nhỏ hẹp. Đường hầm khai thác mỏ.
- Màng chống thấm tự dính weberproof TPO bao gồm tấm nền TPO chính, lớp keo butyl tự dính và lớp cát bảo vệ keo. Đây là vật liệu chống chấm với sự kết hợp nhiều lớp được phát triển giúp kết hợp khả năng chịu nhiệt
độ thấp, chống lão hóa nhiệt và chống ăn mòn hóa học với khả năng kết dính, kháng nước tốt. - Sau khi phủ màng chống thấm lên bề mặt thi công, có thể đổ trực tiếp kết cấu bê tông tại chỗ. Hỗn hợp vữa bê tông lỏng sẽ tạo ra liên kết với lớp butyl kết dính của cuộn màng chống thấm dưới tác dụng của trọng lực, tạo ra hiệu ứng hấp phụ vật lý cùng phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình đóng rắn xi măng, giúp gắn kết chắc chắn màng chống thấm và kết cấu bê tông để đạt được sự kết dính hoàn toàn và đáng tin cậy.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới +40 độ C.
- Bảo quản trong nhà hoặc dưới vỏ bọc trên giá kê.
- Không xếp chồng pallet lên nhau.
Thành phần: Tấm nền TPO chính, lớp keo butyl tự dính và lớp cát bảo vệ keo
Đặc tính kỹ thuật | Mức chất lượng | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Kích thước cuộn | 1m x 20m (chiều rộng x chiều dài) | - |
Cường độ chịu kéo | ≥ 8 Mpa | ASTM D412-16 |
Độ giãn dài khi đứt | ≥ 650 % | ASTM D412-16 |
Cường độ kháng xé | ≥ 100 N | ASTM D1004-13 |
Khả năng chống thấm dưới áp lực thủy tĩnh | ≥ 71 m | ASTM D5385 |
Độ kháng xuyên thủng | ≥ 700 N | ASTM E154/E154M-08a |
Độ bám dính vào bê tông | ≥ 2 N/mm | ASTM D903-98 |
VẬN CHUYỂN & BẢO QUẢN:
- Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, các sản phẩm có chủng loại và đặc tính kỹ thuật khác nhau phải được xếp riêng biệt và không để lẫn lộn. Tránh ánh nắng, tránh nước mưa và chú ý đảm bảo thông gió. Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 45OC, không xếp chồng sản phẩm quá 5 lớp khi đặt nằm ngang và chỉ xếp một lớp khi đặt thẳng đứng;
- Tránh đặt nghiêng hoặc để sản phẩm chịu áp lực theo phương ngang trong quá trình vận chuyển; che phủ
bằng vải bạt nếu cần thiết - Trong điều kiện vận chuyển và bảo quản bình thường, thời hạn bảo quản là 1 năm kể từ ngày sản xuất.
LƯU Ý:
Nếu dùng màng Weberproof TPO trải trước cho bề mặt tường bê tông thì thời gian tháo ván khuôn của bê tông
tường không sớm hơn 7 ngày tuổi.Đường hàn chồng mí màng nên được hàn đúng kỹ thuật và kín, và không có sai xót như bị xoắn, nhăn.
Độ lệch cho phép của phần hàn chồng mí là -10 (mm).
Bề rộng đường hàn chồng mí dọc theo chiều dài, chiều ngang và các vị trí mối nối màng có bề rộng không nhỏ hơn 40mm.