weberproof HDPE

Bao bì: 20m x 1m x 1.2mm/cuộn
Màu sắc keo: Màu Trắng
Màng chống thấm tự dính Weberproof HDPE
Công dụng và ưu điểm
- Chống thấm tất cả các kết cấu bê tông ngầm giúp bảo vệ nền móng bê tông trong điều kiện đất bị ô nhiễm và xâm thực.
- Chống thấm cho hệ thống giao thông ngầm và tàu điện ngầm.
- Ngăn chặn khí gas, khí đầm lầy, khí metan rò rỉ dưới nền đất.
- Tạo thành một lớp màng bám dính hoàn toàn với bê tông sau khi đổ. Chính cơ chế này sẽ ngăn cản sự dịch chuyển ngang của nước.
- Hiệu suất chống thấm không bị ảnh hưởng bởi độ lún của đất dưới nền móng.
- Kín nước hoàn toàn tại các vị trí liên kết màng.
- Ngăn cách hoàn toàn kết cấu với môi trường đất xung quanh.
- Màu trắng phản xạ lại năng lượng mặt trời tránh tăng nhiệt độ màng.
- Thi công dễ dàng, tiện dụng, không cần lớp lót hoặc nẹp viền, sử dụng hiệu quả cho các không gian hẹp.
- Đặc điểm tự gia cố bảo vệ, có thể bắt đầu ngay công tác khác sau khi thi công trải màng.
- Có khả năng kháng hóa chất cao, hiệu quả chống thấm tốt cho mọi loại đất và nước, bảo vệ kết cấu khỏi Clorua, Sunfat và các điều kiện bất lợi khác của nền đất.
Phạm vi sử dụng
Kết cấu bê tông ngầm của công trình xây dựng
- Màng chống thấm tự dính Weberproof HDPE là loại màng nhựa tự dính hóa học, cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chống thấm mang lại hiệu quả chống thấm vượt trội. Loại màng này bao gồm lớp PE tỷ trọng cao phía ngoài cùng, lớp keo polymer tự dính và một lớp cát bảo vệ lớp keo.
- Màng chống thấm tự dính weberproof HDPE có thể thi công trên bề mặt bê tông lót thông thường và đồng nhất, hoặc nền đá, cát đầm chặt để chống thấm cho các bề mặt dưới mặt đất, hoặc sử dụng để chống thấm cho các bề mặt khó thi công hoặc không gian thi công hạn chế.
- Màng chống thấm tự dính weberproof HDPE được thiết kế để bám dính hoàn toàn và vĩnh viễn với khối đổ bê tông sau khi trải, gia công cốt thép giúp đơn giản hóa quá trình thi công công tác chống thấm cho cấu kiện.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới +40OC.
- Bảo quản trong nhà hoặc dưới vỏ bọc trên giá kê.
- Không xếp chồng pallet lên nhau.
Thành phần: Lớp cát bảo vệ, lớp bám dính hóa học và lớp màng HDPE
Đặc tính kỹ thuật | Mức chất lượng | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Chiều dày | ≥ 1.2 mm | ASTM D3767 ASTM D1005 |
Kích thước | 1 x 20 m | - |
Màu sắc | White | - |
Cường độ chịu kéo | ≥ 25 (Film) N/mm2 | ASTM D412 |
Độ giãn dài | ≥ 300 % | ASTM D412 |
Cường độ kháng xé với beton | ≥ 750 N/m | ASTM D903 |
Kháng xuyên thủng | ≥ 1000 N | ASTM E154 |
Kháng áp suất thủy tĩnh | ≥ 50 m head of water no rupture | ASTM D5385-1993 |
Truyền dẫn hơi nước | ~ 0.4 ng/m2.S.Pa | ASTM E96/E96M |